Du học Nhật Bản đang là mục tiêu hàng đầu và là lựa chọn đầy hứa hẹn của đông đảo các bạn trẻ Việt Nam. Tuy nhiên, giữa vô vàn hồ sơ và điều kiện phức tạp, câu hỏi lớn nhất luôn là: "Trình độ tiếng Nhật tối thiểu là N mấy để có thể mở cánh cửa du học?" Hiểu được băn khoăn này, Việt Trí đã tổng hợp những thông tin chính xác nhất để giải đáp tường tận mọi thắc mắc của bạn ngay trong bài viết chi tiết dưới đây.
1. Du học Nhật Bản cần học bằng N mấy?
Để du học Nhật Bản, trình độ tiếng Nhật yêu cầu tối thiểu là N5 cho việc xin visa và nhập học trường tiếng Nhật, nhưng các bậc học cao hơn như trung cấp, cao đẳng, đại học thường yêu cầu từ N3, N4, N2 hoặc N1, tùy thuộc vào trường và ngành học cụ thể.
-
N5 (Sơ cấp cơ bản): N5 là điều kiện tối thiểu bạn cần có để hoàn tất thủ tục xin visa du học và nộp hồ sơ vào các Trường Nhật ngữ (nơi chuyên dạy tiếng). Với nền tảng này, bạn sẽ sang Nhật và tiếp tục học tập chuyên sâu tại trường tiếng, từ đó nâng cao trình độ lên các cấp độ cao hơn..
-
N4 (Sơ cấp): N4 không chỉ là yêu cầu cần có cho một số kỳ nhập học ngắn (như kỳ tháng 1) tại các trường tiếng Nhật, mà còn là nền tảng tối thiểu được khuyến khích. Có N4 sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc tìm kiếm việc làm thêm và hòa nhập nhanh chóng với cuộc sống sinh hoạt cơ bản tại Nhật Bản.
-
N3 (Trung cấp): Thường là yêu cầu tối thiểu để vào thẳng các trường Cao đẳng/Trung cấp nghề. Giúp bạn hiểu được tiếng Nhật được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày ở một mức độ nhất định.
-
N2 (Trung cấp nâng cao): Yêu cầu bắt buộc nếu muốn vào thẳng Đại học/Cao học (trừ các chương trình giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh). Cho phép bạn hiểu được tiếng Nhật trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và trong một phạm vi nhất định của các tình huống không quen thuộc.
-
N1 (Cao cấp): Yêu cầu đối với một số trường Đại học/Cao học danh tiếng, ngành học chuyên sâu (như Luật, Y khoa, Nghiên cứu sinh) hoặc khi xin các loại học bổng có tính cạnh tranh cao.

Nhiều người thắc mắc không biết muốn du học Nhật Bản thì cần bằng N mấy?
2. Các điều kiện cơ bản để du học Nhật Bản
Các điều kiện cơ bản để du học Nhật Bản thường bao gồm 4 yếu tố chính, tuy nhiên sẽ có sự khác biệt tùy thuộc vào hệ đào tạo bạn chọn (Trường tiếng Nhật, Cao đẳng/Đại học, Sau Đại học):
2.1. Trình độ học vấn
-
Yêu cầu tối thiểu là đã tốt nghiệp Trung học Phổ thông (THPT) hoặc một cấp học cao hơn.
-
Về thành tích học tập, Điểm Trung bình (GPA) của bậc học gần nhất thường phải đạt từ 6.0 đến 6.5 trở lên.
-
Thời gian gián đoạn học tập (khoảng thời gian "trống" sau khi tốt nghiệp) là một yếu tố quan trọng. Hầu hết các trường chỉ chấp nhận khoảng trống không quá 3 năm, mặc dù một số chương trình đặc biệt có thể linh hoạt đến tối đa 5 năm, tùy thuộc vào hệ đào tạo mà bạn lựa chọn.
2.2. Trình độ tiếng Nhật
Trình độ ngôn ngữ là điều kiện tiên quyết và khác biệt rõ rệt giữa các chương trình đào tạo:
-
Chương trình Nhật ngữ (Trường tiếng Nhật): Yêu cầu đầu vào tối thiểu là trình độ N5 (hoặc hoàn thành khoảng 150 giờ học tiếng Nhật sơ cấp). Đây là bước đệm bắt buộc để làm quen với ngôn ngữ trước khi học chuyên ngành.
-
Cao đẳng/Đại học (Học chuyên ngành): Để theo kịp chương trình học chuyên môn, bạn cần đạt trình độ N3 đến N2 trở lên. Tuy nhiên, nếu bạn chọn các khóa học giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh, yêu cầu này sẽ được miễn trừ.
-
Sau Đại học (Thạc sĩ/Tiến sĩ): Yêu cầu cao nhất, thường là trình độ N2 đến N1, để phục vụ cho việc nghiên cứu chuyên sâu. Đối với các chương trình quốc tế, bạn có thể thay thế bằng chứng chỉ tiếng Anh như IELTS từ 6.5 trở lên.

Một hệ đào tạo sẽ yêu cầu tối thiểu trình độ tiếng Nhật riêng biệt
2.3. Điều kiện về tài chính
Khả năng tài chính là một điều kiện then chốt để đảm bảo du học sinh có thể trang trải chi phí sinh hoạt và học tập tại Nhật Bản. Các quy định cụ thể bao gồm:
-
Người Bảo lãnh: Ứng viên bắt buộc phải có người bảo lãnh tài chính (thường là bố mẹ hoặc người thân ruột thịt) chịu trách nhiệm chi trả.
-
Chứng minh Thu nhập: Người bảo lãnh cần chứng minh được nguồn thu nhập ổn định và bền vững, với mức thu nhập thực nhận thường phải đạt từ 300 triệu VND/năm trở lên.
-
Chứng minh Tiết kiệm: Cần chuẩn bị Sổ tiết kiệm với số dư tối thiểu khoảng 500 - 600 triệu VND. Sổ này phải được mở và duy trì trong thời gian tối thiểu 3 đến 6 tháng trước ngày nộp hồ sơ, tùy theo quy định nghiêm ngặt của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Nhật Bản.
2.4. Điều kiện về cá nhân & Sức khỏe
Ngoài các điều kiện học vấn và tài chính, ứng viên còn cần đáp ứng các tiêu chuẩn về mặt cá nhân để đủ điều kiện du học:
-
Độ tuổi: Hầu hết các chương trình (bao gồm Trường Nhật ngữ và Đại học) thường giới hạn độ tuổi từ 18 đến 30 tuổi. Tuy nhiên, yêu cầu này có thể được linh hoạt điều chỉnh tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể và hệ đào tạo.
-
Lý lịch tư pháp: Ứng viên phải có lý lịch rõ ràng, không được có tiền án, tiền sự, và không nằm trong danh sách cấm xuất cảnh của cơ quan quản lý Việt Nam hay cấm nhập cảnh của chính phủ Nhật Bản.
-
Sức khỏe: Cần đảm bảo sức khỏe tốt, không mắc các bệnh truyền nhiễm hoặc các tình trạng sức khỏe khác mà chính phủ Nhật Bản quy định là cấm nhập cảnh.

Du học sinh cần đáp ứng được yêu cầu về sức khỏe của các trường đại học tại Nhật Bản
3. Một số lưu ý khi học tiếng Nhật bạn nên biết
Dưới đây là một số lưu ý quan trọng và ngắn gọn khi bạn bắt đầu học tiếng Nhật:
-
Thuộc lòng Hiragana và Katakana (đọc, viết, thứ tự nét) ngay từ 1-2 tuần đầu tiên. Hạn chế dùng Romaji (chữ Latinh) để quen với chữ viết Nhật.
-
Bắt đầu học Kanji (chữ Hán) song song với từ vựng, không nên trì hoãn, học thông qua bộ thủ và câu chuyện liên tưởng để dễ nhớ hơn.
-
Luyện nói thường xuyên với bạn học hoặc người bản xứ (đừng ngại mắc lỗi). Học đều đặn mỗi ngày (dù chỉ 30 phút) sẽ hiệu quả hơn học nhồi nhét.
-
Đặt mục tiêu cụ thể và thực tế (ví dụ: "Đạt N5 sau 3 tháng") để duy trì động lực.
Lời kết
Những thông tin chi tiết về các cấp độ JLPT cần thiết cho từng chương trình du học đã được tổng hợp. Mong rằng đây sẽ là cơ sở vững chắc để bạn xác định mục tiêu và chuẩn bị hồ sơ du học Nhật Bản một cách tốt nhất.
DU HỌC VIỆT TRÍ
|