Chi phí du học Nhật bao gồm các khoản như sau:
1. Chi phí tại Việt Nam
− Chi phí dịch vụ làm hồ sơ du học Nhật Bản: Từ 30 − 50 triệu đồng− Chi phí học tiếng Nhật tại Việt Nam để đạt đủ điều kiện trình độ N5 (nếu bạn đã có chứng chỉ tiếng Nhật N5 có thể bỏ qua chi phí này): Khoảng 15 triệu đồng (đã bao gồm tiền học phí, ăn, ở tại ký túc xá)
− Chi phí vé máy bay một chiều từ Việt Nam sang Nhật Bản: 500USD (khoảng 12 triệu đồng tùy tỉ giá từng thời điểm)
2. Chi phí tại Nhật Bản
2.1. Học phí du học Nhật Bản
Học phí du học Nhật Bản sẽ phụ thuộc vào từng ngành và từng trường mà bạn đăng ký lựa chọn, bao gồm phí nhập học và học phí cho từng năm. Thông thường, mức học phí tại các trường học của Nhật Bản dao động trong khoảng 5000 – 7000USD/năm, tương đương mức trung bình khoảng 130 triệu đồng.Cụ thể hơn:
− Mức học phí khi du học tại các trường quốc lập, công lập của Nhật Bản là khoảng 500.000 – 540.000 yên/năm (khoảng 100 − 110 triệu đồng), phí nhập học là 150.000 – 300.000 yên (30 − 60 triệu đồng)
− Mức học phí du học tại các trường dân lập ở Nhật Bản khoảng 875.000 – 3.700.000 yên/năm (khoảng 180 − 750 triệu đồng) và phí nhập học là 255.000 – 2.000.000 yên/năm (45 − 400 triệu đồng)
2.2. Chi phí sinh hoạt tại Nhật
-
Chi phí chỗ ở tại Nhật
Ngoài chi phí thuê nhà, bạn cần tính đến các chi phí khác như tiền ga/điện/nước/internet tổng khoảng 10.000 – 12.000yên/tháng. Các khoản này đều được yêu cầu phải đặt cọc trước. Riêng đối với trường hợp bạn có người thân tại Nhật thì có thể đăng ký ở ngoài cùng người thân (với điều kiện đã được trường thẩm định thông tin và cho phép).
-
Chi phí ăn uống
-
Chi phí khác
Bảng tổng hợp chi phí du học nhật bản trong 1 tháng
STT | NỘI DUNG | TIỀN NHẬT (YÊN) | TIỀN VIỆT (VNĐ) |
1 | Học phí | 50.000 – 70.000 | 10.000.000 – 12.000.000 |
2 | Nhà ở | 18.000 – 30.000 | 3.600.000 – 5.000.000 |
3 | Ăn uống | 15.000 – 30.000 | 3.000.000 – 5.000.000 |
4 | Điện | 5000 | 1.000.000 |
5 | Nước | 2000 | 400.000 |
6 | Gas | 1000 | 200.000 |
7 | Internet | 2000 | 400.000 |
8 | Điện thoại | 1000 ~ 2500 | 200.000 – 500.000 |
9 | Đi lại | 5000 | 1.000.000 |
10 | Tổng chi phí (*) | 99.000 – 147.500 | 19.800.000 – 29.900.000 |
(*) Lưu ý: Mức chi phí trên chưa bao gồm các khoản chi tiêu phát sinh như đi chơi, mua sắm. Chi phí sinh hoạt sẽ khác nhau tùy vào khu vực sinh sống. |
ĐĂNG KÝ NGAY NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ